Tiếng việt /베트남어 공부하기(4)
Tiếng việt /베트남어 공부 네번째 !!
Em mệt không ?
Ở đâu ?
Chúng ta gập ở đâu ?
Ở đây ?
Cho anh cái khác
Thay đoi
Cho toi +N
Kiếm tiền
Hôm nay chúng ta gặp
Sau đo không gặp
Sau đo gặp nhiều
Because | bởi vì
| tai vì
| vì vậy
Because of you. -- tai em. (no)
-- vì em
Nhanh 2 --> nhanh lên
Châm 2 --> từ từ
Nói từ từ
If : Nếu. ~~~. thì
Tôi hy vọng
Tôi hy vọng em tìm đưởc hanh phúc từ ngưởc khác
Tôi hy vọng em tìm đưởc hanh phúc từ người khác
Mệt quá
Nhiều lần. : many time
1 ( một ) lần : 1 time
Nghe ----- Nói ----- Đoc. ----- viết
Tiếng Việt Nam
Viết ------- Biết
Biết rối
Ăn uống xong rồi
Ăn cơm chưa?
Chưa ăn
ăn rồi
Chưa. + V
V. + rồi
'베트남 Life > 베트남말 공부하기 +(유투브)' 카테고리의 다른 글
실례합니다.여기가 어디에요? (0) | 2019.10.03 |
---|---|
Tiếng việt /베트남어 공부하기(5) (0) | 2016.04.19 |
Tiếng việt /베트남어 공부하기 (3) (0) | 2016.04.06 |
tiếng việt /베트남어 공부하기(2) (0) | 2016.04.06 |
tiếng việt /베트남어 공부하기. (0) | 2016.04.05 |